chú mày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chú mày+
- (Familiar form of address used with one's younger brother or a young man about the same age)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chú mày"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chú mày":
chau mày chân mây chú mày - Những từ có chứa "chú mày" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 641